Có 1 kết quả:
外事 wài shì ㄨㄞˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
việc bên ngoài
Từ điển Trung-Anh
foreign affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0